Tại Việt Nam, bằng lái xe hạng B1 và B2 đều là giấy phép lái ô tô, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về loại phương tiện được phép điều khiển và mục đích sử dụng.

Bằng lái xe hạng B1

Phương tiện được phép lái:

  • Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái).
  • Ô tô tải, kể cả ô tô chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.

Mục đích sử dụng:

  • Chỉ sử dụng cho mục đích cá nhân, không được phép hành nghề lái xe kinh doanh vận tải.

Bằng lái xe hạng B2

Phương tiện được phép lái:

  • Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi cho người lái).
  • Ô tô tải, kể cả ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg.
  • Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1.

Mục đích sử dụng:

  • Được phép hành nghề lái xe kinh doanh vận tải (ví dụ: lái taxi, lái xe cho các công ty vận tải).

Các yếu tố khác cần lưu ý

Thời gian học và thi:

  • Để có được bằng lái B1, thời gian học thường ngắn hơn so với bằng B2, do không phải học và thi phần điều khiển xe số sàn.
  • Bằng B2 yêu cầu người học phải nắm vững cả kỹ năng lái xe số sàn và số tự động, do đó thời gian học và thi có thể dài hơn.

Thời hạn của giấy phép lái xe:

  • Bằng lái xe B1 có thời hạn đến khi người lái xe đủ 55 tuổi (nữ) và 60 tuổi (nam).
  • Bằng lái xe B2 có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp, sau đó cần phải gia hạn.

Lựa chọn bằng lái phù hợp

Nếu bạn chỉ có nhu cầu lái xe số tự động cho mục đích cá nhân và không có ý định hành nghề lái xe, thì bằng B1 là lựa chọn phù hợp. Nếu bạn muốn có thể lái xe cả số sàn và số tự động, đồng thời có khả năng hành nghề lái xe, thì bạn nên chọn bằng B2.